Loại |
Displacement-measurement sensors head |
Phương pháp cảm biến |
Through-Beam |
Nguồn sáng |
Visible semiconductor laser diode (650nm, Class 1) |
Dải đo |
0...500mm, 40mm |
Hình dạng tia |
Line beam |
Lọai ngõ ra |
NPN, PNP |
Tuyến tính |
±0.1% FS |
Độ phân giải |
10µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.01% FS/°C |
Ánh sáng môi trường |
1, 000lx, 3, 000 lx max.(incandescent lamp) |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired connector |
Phương pháp lắp đặt |
Through-hole |
Chiều dài cáp |
2m |
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
550g, 570g |
Chiều rộng tổng thể |
31mm |
Chiều cao tổng thể |
57.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
55mm |
Tiêu chuẩn |
CE, FDA |
Phụ kiện đi kèm |
Sensor head-amplifier connection Cable |
Phụ kiện mua rời |
Calculating unit: ZX-CAL2, Interface unit: ZX-GIF11, Interface unit: ZX-GIF11A, Interface unit: ZX-GIF41, Interface unit: ZX-GIF41A |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
ZX-XGC1A, ZX-XGC1R, ZX-XGC20A, ZX-XGC20R, ZX-XGC2A, ZX-XGC2R, ZX-XGC5A, ZX-XGC5R, ZX-XGC8A, ZX-XGC8R |