Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
Khoảng cách phát hiện |
0.1...7m (When using E39-R1, Sold separately), 0.1...11m (When using E39-R2, Sold separately) |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D100mm, D75mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu ra |
Relay |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Thời gian đáp ứng |
20ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
No |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
180g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
52mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L40, Reflectors: E39-R1, Reflectors: E39-R1S, Reflectors: E39-R2 |