Loại |
Standard type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red AIGALNN LED (620nm) |
Nguồn nuôi |
12...24 VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Manual, Teaching |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
PNP open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
200 µs |
Kiểu hiển thị |
Single digital display |
Chức năng mở rộng |
Mutual interference prevention |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đầu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 10,000 lux max., Sunlight: 20,000 lux max. |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-25...55 °C |
Độ ẩm môi trường (%RH) |
35...85 % |
Khối lượng tương đối (g) |
40 g |
Rộng (mm) |
10 mm |
Cao (mm) |
31.5 mm |
Sâu (mm) |
67.3 mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Not equipped |
Phụ kiện mua rời |
End Plate: PFP-M, Master Connector: E3X-CN11, Mounting Bracket: E39-L143, Slave Connector: E3X-CN12 |
Thiết bị tương thích |
E3X-ZD series |