Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
4mm, 7mm, 15mm |
Kích cỡ |
M12, M18, M30 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
450Hz, 250Hz, 100Hz |
Điện áp dư tối đa |
3.5V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
DC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 20x20x1mm, 45x45x1mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
2-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
32mm, 29.5mm, 38.5mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Spatter resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
72g, 122g, 221g |
Chiều dài thân |
43mm, 47.5mm, 58.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |