Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 3mm, 7mm, 12mm |
Kích cỡ |
M8, M12, M18, M30 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
150Hz, 80Hz, 50Hz |
Điện áp dư tối đa |
3.5V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
DC 2-Wire |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 30x30x1mm, 54x54x1mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
2-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
28mm, 33mm, 36mm, 40mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
55g, 83g, 97g, 170g |
Đường kính thân |
4mm |
Chiều dài thân |
48mm, 46mm, 50mm, 54mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |