Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
2mm |
Kích cỡ |
M8 |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
1kHz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
10mA |
Điện áp dư tối đa |
2V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, iron |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
0.3m |
Số dây |
3-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
25g |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: CID3-2, Connector cable: CID3-2P, Connector cable: CID3-5, Connector cable: CID3-5P, Connector cable: CLD3-2, Connector cable: CLD3-2P, Connector cable: CLD3-5, Connector cable: CLD3-5P |