|
Loại |
Inductive proximity sensors |
|
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 5mm, 8mm |
|
Kích cỡ |
M12, M8 |
|
Nguồn cấp |
10...30VDC |
|
Điện áp dư tối đa |
3V |
|
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
|
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
|
Loại chống nhiễu |
Non-shielded, Shielded |
|
Ngõ ra |
PNP, NPN |
|
Hướng phát hiện |
Front side |
|
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal |
|
Kiểu đấu nối |
Connector, Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
2m |
|
Số dây |
3-Wire |
|
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting), Through hole mounting (Non-flush mounting) |
|
Chiều dài phần ren trên thân |
40mm, 37mm, 35mm, 32.2mm, 41.6mm, 32mm, 33mm |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Chất liệu vỏ |
Brass |
|
Chức năng bảo vệ |
Load short-circuit protection, Reverse polarity protection |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
|
Chiều dài thân |
45mm, 57mm, 55mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, IEC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Lock nuts, Bolts |
|
Phụ kiện mua rời |
Cable straight: XS2F-B12PVC3S2M, Cable straight: XS2F-B12PVC3S10M, Cable straight: XS2F-B12PVC3S5M Cable angled: XS2F-B12PVC3A10M, Cable angled: XS2F-B12PVC3A2M, Cable angled: XS2F-B12PVC3A5M, Cable angled: XS2F-B12PVC3A10MPLED, Cable angled: XS2F-B12PVC3A2MPLED, Cable angled: XS2F-B12PVC3A5MPLED Cable angled: XS2F-B12PVC3A10MNLED, Cable angled: XS2F-B12PVC3A2MNLED, Cable angled: XS2F-B12PVC3A5MNLED |