Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
4mm |
Kích cỡ |
M8 |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Tần số đáp ứng |
4kHz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
10mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Sụt áp tối đa |
2V |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Đối tượng phát hiện |
Metallic |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
1m |
Số dây |
3-wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
21mm |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Brass, nickel-plated |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Short-circuit protection |
Đặc điểm |
Short-body |
Môi trường hoạt động |
Vibration resistance, Shock resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...75°C |
Đường kính thân |
8mm |
Chiều dài thân |
43mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, CA, cUL, UK |
Phụ kiện đi kèm |
Mounting nut, brass, nickel-plated (2x) |