Loại |
Safety light curtains / safety light barriers / safety multi-light beams |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
8m |
Chiều cao bảo vệ |
880mm |
Số trục quang học |
87 |
Bước trục quang học |
10mm |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D14mm |
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Nguồn cấp |
24VDC |
Ngõ vào |
NPN, PNP |
Chức năng ngõ vào |
Muting input A, Muting input B, Reset input, Test input (External test) |
Ngõ ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Light On |
Nguồn sáng |
Infrared LED (870 nm) |
Thời gian phản hồi |
18ms, 21ms, 90ms, 105ms, 36ms, 42ms, 180ms, 210ms, 72ms, 84ms, 360ms, 420ms, 144ms, 168ms, 720ms, 840ms |
Chức năng |
Cascade connection, , Fixed blanking, Interlock (Reset hold), , Mutual interference prevention, PNP/NPN selection, , Floating blanking, Reduced resolution, Response time adjustment, Self-test (Test function) |
Tiêu chuẩn an toàn |
Performance level (PL)/ safety category: PL c/category 2, |
Truyền thông |
No |
Chất liệu vỏ |
Aluminum alloy |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Chiều dài cáp |
15m |
Phương pháp lắp đặt |
Backside mounting, Side-mount bracket |
Môi trường hoạt động |
Oil-resistance |
Ánh sáng môi trường |
Sunlight: 10,000 Ix max. |
Nhiệt độ môi trường |
-30...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
9.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
82mm |
Chiều cao tổng thể |
1080mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, TUV, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: F39-LSGTB-K, Floor mount column: F39-ST0990, Intelligent tap: F39-SGBT, Intelligent tap: F39-SGIT-IL3, Lamp: F39-SGLP, Mount-column adjustable base: F39-STB, Muting sensor arm mounter: F39-FMA150R, Muting sensor connection box: F39-GCN5 |