Loại |
Safety light curtains / safety light barriers / safety multi-light beams |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Through-beam (Emitter), Through-beam (Receiver) |
Khoảng cách phát hiện |
8m, 16m |
Chiều cao bảo vệ |
320mm, 400mm, 480mm, 560mm, 640mm, 720mm, 800mm, 880mm, 960mm, 1000mm, 1200mm, 1400mm, 1600mm, 1800mm, 1040mm, 1120mm, 1280mm, 1360mm, 1440mm, 1520mm, 1680mm, 1760mm, 1840mm |
Số trục quang học |
31, 39, 47, 55, 63, 71, 79, 87, 95, 99, 119, 139, 159, 179, 16, 20, 24, 28, 32, 36, 40, 44, 48, 50, 52, 56, 60, 64, 68, 72, 76, 80, 84, 88, 92 |
Bước trục quang học |
10mm, 20mm |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D14mm, D25mm |
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Nguồn cấp |
24VDC |
Ngõ vào |
NPN, PNP |
Chức năng ngõ vào |
Muting input A, Muting input B, Reset input, Test input (External test) |
Ngõ ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Light On |
Nguồn sáng |
Infrared LED (870 nm) |
Thời gian phản hồi |
18ms, 21ms, 90ms, 105ms, 36ms, 42ms, 180ms, 210ms, 72ms, 84ms, 360ms, 420ms, 144ms, 168ms, 720ms, 840ms, 13ms, 17ms, 26ms, 34ms, 52ms, 85ms, 104ms, 130ms, 136ms, 170ms, 260ms, 340ms, 520ms, 680ms |
Chức năng |
Cascade connection, Fixed blanking, Interlock (Reset hold), Mutual interference prevention, PNP/NPN selection, Floating blanking, Reduced resolution, Response time adjustment, Self-test (Test function) |
Tiêu chuẩn an toàn |
Performance level (PL)/ safety category: PL c/category 2 |
Chất liệu vỏ |
Aluminum alloy |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Chiều dài cáp |
15m |
Phương pháp lắp đặt |
Backside mounting, Side-mount bracket |
Môi trường hoạt động |
Oil-resistance |
Ánh sáng môi trường |
Sunlight: 10, 000 Ix max. |
Nhiệt độ môi trường |
-30...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
6.7kg, 7kg, 7.4kg, 7.7kg, 8.1kg, 8.5kg, 8.8kg, 9.2kg, 9.6kg, 9.8kg, 10.6kg, 11.5kg, 12.5kg, 13.4kg, 9.9kg, 10.3kg, 11kg, 11.4kg, 11.7kg, 12.1kg, 12.8kg, 13.2kg, 13.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
82mm |
Chiều cao tổng thể |
520mm, 600mm, 680mm, 760mm, 840mm, 920mm, 1000mm, 1080mm, 1160mm, 1200mm, 1400mm, 1600mm, 1800mm, 2000mm, 1240mm, 1320mm, 1480mm, 1560mm, 1640mm, 1720mm, 1880mm, 1960mm, 2040mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, TUV, UL |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: F39-LSGTB-K, Floor mount column: F39-ST0990, Intelligent tap: F39-SGBT, Intelligent tap: F39-SGIT-IL3, Lamp: F39-SGLP, Mount-column adjustable base: F39-STB, Muting sensor arm mounter: F39-FMA150R, Muting sensor connection box: F39-GCN5 |