Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV LS PVC insulated cables 

Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV LS PVC insulated cables
Hãng sản xuất: LS
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 96

Series: Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV LS PVC insulated cables

Đặc điểm chung của Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV LS PVC insulated cables

Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV:
Cáp hạ thế cung cấp nguồn điện cho các khu công nghiệp có quy mô lớn và các tòa nhà thương mại.
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC: 60502-1:2009
Cấu trúc/vật liệu
Dòng tải: 0.6/1(1.2)kV
Chất cách điện: Loại PVC
Số lõi: 2 lõi

Thông số kỹ thuật chung của Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV LS PVC insulated cables

Loại

Electrical cables

Ứng dụng

Power supply, Motors, Distribution

Số dây

2

Tiết diện dây

1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm²

Số dây và tiết diện của dây (mm²)

2x1.5mm², 2x2.5mm², 2x4mm², 2x6mm², 2x10mm², 2x16mm², 2x25mm², 2x35mm², 2x50mm², 2x70mm², 2x95mm², 2x120mm², 2x150mm², 2x185mm², 2x240mm², 2x300mm², 2x400mm²

Cấp điện áp

Low voltage cables

Điện áp

0.6/1(1.2)kV

Vật liệu dẫn

CU, AL

Phân loại dây dẫn

Stranded

Loại dây

Insulation

Cấu trúc Shield

Shielded, Double shielded, Unshielded

Loại Shield

Foil, Braid

Vật liệu shield

Steel

Chất làm đầy

Yes

Chất liệu lớp cách điện bên trong

PVC

Chất liệu lớp cách điện bên ngoài

PVC

Màu của lớp cách điện bên ngoài

Black

Sự khác biệt giữa các lõi dây

By color

Độ uốn

Flexible

Đường kính bên ngoài dây

10mm, 11mm, 13mm, 14mm, 16mm, 17mm, 20mm, 22mm, 25mm, 29mm, 33mm, 36mm, 40mm, 45mm, 50mm, 56mm, 63mm, 15mm, 18mm, 19mm, 21mm, 23mm, 27mm, 38mm, 43mm, 46mm, 52mm, 57mm, 69mm, 78mm, 24mm, 26mm, 30mm, 34mm, 39mm, 44mm, 48mm, 53mm, 59mm, 66mm, 74mm

Chiều dài cáp / dây

Made to order

Môi trường hoạt động

Updating

Trọng lượng mỗi mét dài

130g, 160g, 220g, 280g, 390g, 510g, 750g, 960g, 1.3kg, 1.79kg, 2.41kg, 2.96kg, 3.61kg, 4.53kg, 5.83kg, 7.26kg, 9.19kg, 380g, 440g, 540g, 690g, 850g, 1.05kg, 1.52kg, 1.83kg, 2.27kg, 3.14kg, 4kg, 4.64kg, 5.96kg, 7.05kg, 8.79kg, 10.5kg, 12.8kg, 385g, 460g, 560g, 730g, 990g, 1.25kg, 1.6kg, 2.13kg, 2.82kg, 3.84kg, 4.62kg, 5.6kg, 7.15kg, 8.64kg, 10.8kg, 215g, 260g, 310g, 720g, 950g, 1.24kg, 1.49kg, 2.25kg, 2.83kg, 3.49kg, 4.43kg, 520g, 605g, 845g, 1.21kg, 1.39kg, 1.73kg, 2.32kg, 2.84kg, 3.17kg, 4.15kg, 4.77kg, 5.85kg, 6.69kg, 8.03kg, 435g, 530g, 685g, 815g, 1.66kg, 2.36kg, 3.32kg, 4.14kg, 4.88kg, 5.98kg

Tiêu chuẩn

IEC

Tài liệu Cáp LS 2 lõi cách điện PVC 0.6-1 (1.2)kV LS PVC insulated cables

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 17 -  Đã truy cập: 85.922.928
Chat hỗ trợ