Loại |
Power distribution blocks |
Dòng điện |
160A |
Điện áp |
500V |
Số lượng ngõ vào kết nối trên mỗi mạch |
1 input connection |
Số lượng ngõ ra kết nối trên mỗi mạch |
3x8 output connections |
Loại dây áp dụng |
Solid, Stranded |
Tiết diện dây ngõ vào (Loại bện) |
10...50mm² x 1-wire |
Tiết diện dây ngõ vào (Loại 1 lõi) |
10...50mm² x 1-wire |
Tiết diện dây ngõ ra (Loại bện) |
10...35mm² x 3-wire, 2.5...16mm² x 8-wire |
Tiết diện dây ngõ ra (Loại 1 lõi) |
10...25mm² x 3-wire, 1.5...16mm² x 8-wire |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Khoảng cách lỗ vít lắp đặt |
45mm |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting, Mount to panel with screw |
Chất liệu thân |
Polyester plastics |
Màu sắc cầu đấu |
Blue, White |
Chất liệu tiếp điểm |
Brass (Zinc plated) |
Nắp |
Yes |
Chiều rộng tổng thể |
170mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, EN, RoHS |
Chiều cao ray |
HYBT-01, HYBT-CH10, YS AR-1, YS AR-2 |