Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
2 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Tiết diện dẫn điện |
4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm² |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.2...2.5mm², 0.2...4mm², 0.2...6mm², 0.5...10mm², 4...16mm², 10...35mm² |
Màu sắc cầu đấu |
Gray, Red, Black, Blue |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Tiêu chuẩn |
IEC |