Loại |
Grounding assembly terminal blocks |
Dòng điện định mức |
32A, 34A, 37A, 76A, 101A, 125A, 150A |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1, 2 |
Số điểm đấu trên một cực |
2, 4 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Tiết diện dẫn điện định mức |
4mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm² |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.2...2.5mm², 0.2...4mm², 0.2...6mm², 0.5...10mm², 4...16mm², 10...35mm², 25...50mm² |
Màu sắc cầu đấu |
Yellow/Green |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Chiều rộng tổng thể |
42.5mm, 50mm, 70.5mm, 57mm, 55mm |
Chiều cao tổng thể |
42mm, 47mm, 62mm, 83.5mm, 63mm, 51mm |
Chiều sâu tổng thể |
6.2mm, 5.2mm, 8.2mm, 10.2mm, 12.2mm, 15.2mm, 20.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE, CQC |
Chiều cao ray |
HYBT-01 |
Chặn cầu đấu (Bán rời) |
BIZ-07, HYBT-07 |