CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN100
|
Mô tả chung: DN100, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN100; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN15
|
Mô tả chung: DN15, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN15; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN150
|
Mô tả chung: DN150, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN150; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN20
|
Mô tả chung: DN20, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN20; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN200
|
Mô tả chung: DN200, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN200; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN25
|
Mô tả chung: DN25, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN25; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN250
|
Mô tả chung: DN250, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN250; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304A/SA403-SCH40S-DN32
|
Mô tả chung: DN32, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN32; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN40
|
Mô tả chung: DN40, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN40; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN50
|
Mô tả chung: DN50, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN50; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN65
|
Mô tả chung: DN65, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN65; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CHENH-304-A/SA403-SCH40S-DN80
|
Mô tả chung: DN80, SCH40S, A/SA403, SUS304, Buttweld end cap; Cho cỡ ống (A): DN80; Lưu chất: Dầu nhiên liệu, Xăng, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Thép không gỉ 304
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|