|
Loại |
Hex key wrenches |
|
Kích thước đầu khớp |
H2mm, H3mm, H4mm, H5mm, H6mm, H8mm, H10mm, H1.5mm, H2.5mm |
|
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
|
Hình dạng đầu vặn |
Hex + Ball |
|
Số đầu vặn |
2 |
|
Kiểu đầu lục lăng |
Hex, Ball |
|
Kích thước cạnh dài |
77mm, 93mm, 104mm, 120mm, 141mm, 158mm, 180mm, 64mm, 88mm |
|
Kích thước cạnh ngắn |
18mm, 23mm, 29mm, 33mm, 38mm, 44mm, 50mm, 16mm, 21mm |
|
Vật liệu |
SNCM-V alloy steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
SNCM-V alloy steel |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Ứng dụng |
Tightening and loosening recessed hex socket screws (Allen screws) in machinery, vehicles, and equipment, automotive repair and maintenance |
|
Đặc điểm nổi bật |
Compact design allows for easy transport and convenient storage in a toolbox, Long arm with ball point type 30° offset design |
|
Môi trường sử dụng |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
2g, 7g, 14g, 25g, 41g, 84g, 145g, 1g, 4g |
|
Chiều cao tổng thể |
18mm, 23mm, 29mm, 33mm, 38mm, 44mm, 50mm, 16mm, 21mm |
|
Chiều dài tổng thể |
77mm, 93mm, 104mm, 120mm, 141mm, 158mm, 180mm, 64mm, 88mm |
|
Tiêu chuẩn |
DIN, ISO |