| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Open End wrenches  | 
                                            
| 
                                                 Cỡ  | 
                                                
                                                 12x13mm  | 
                                            
| 
                                                 Hệ đo lường  | 
                                                
                                                 Metric  | 
                                            
| 
                                                 Đơn chiếc/bộ  | 
                                                
                                                 Individual  | 
                                            
| 
                                                 Số lượng chiếc mỗi bộ  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Số đầu vặn  | 
                                                
                                                 2  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 Offset  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng đầu vặn  | 
                                                
                                                 6-point  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đầu chi tiết cần vặn  | 
                                                
                                                 External 6-point  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước đầu khớp  | 
                                                
                                                 12mm, 13mm  | 
                                            
| 
                                                 Góc vênh của đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 12°  | 
                                            
| 
                                                 Độ dầy của đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 8.9mm, 10.2mm  | 
                                            
| 
                                                 Bánh cóc  | 
                                                
                                                 Non-ratcheting  | 
                                            
| 
                                                 Nút đảo chiều bánh cóc  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu  | 
                                                
                                                 Chrome vanadium steel  | 
                                            
| 
                                                 Lớp phủ bề mặt cờ lê  | 
                                                
                                                 Chrome coated  | 
                                            
| 
                                                 Tính chất bề mặt cờ lê  | 
                                                
                                                 Polished  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu tay cầm  | 
                                                
                                                 Steel  | 
                                            
| 
                                                 Lớp bọc tay cầm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Màu sắc tay cầm  | 
                                                
                                                 Coloring chrome plating  | 
                                            
| 
                                                 Ứng dụng  | 
                                                
                                                 The 12° offset improves grip on hard-to-reach hydraulic line fittings, brake lines, and such, The extra points allow for more flexibility in positioning the wrench in tight spots.  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm nổi bật  | 
                                                
                                                 High-quality construction (chrome vanadium steel) ensures durability and precision.  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hộp chứa  | 
                                                
                                                 Carton box  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường sử dụng  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 104g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 25.2mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài tổng thể  | 
                                                
                                                 170mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 DIN  |