|
Loại |
Open End wrenches |
|
Cỡ |
8x10mm, 9x11mm, 10x11mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x13mm, 12x14mm, 13x15mm, 14x17mm, 17x19mm, 19x22mm |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Số lượng chiếc mỗi bộ |
1 |
|
Số đầu vặn |
2 |
|
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
|
Hình dạng đầu vặn |
6-point |
|
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External 6-point |
|
Kích thước đầu khớp |
8mm, 10mm, 9mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm, 22mm |
|
Góc vênh của đầu cờ lê |
12° |
|
Độ dầy của đầu cờ lê |
7.1mm, 8.7mm, 8.4mm, 9.1mm, 7.8mm, 8.3mm, 8.9mm, 10.1mm, 10.2mm, 10mm, 11mm, 10.8mm, 11.9mm, 11.7mm, 12.6mm, 12.8mm, 14.9mm |
|
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
|
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
Steel |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Ứng dụng |
The 12° offset improves grip on hard-to-reach hydraulic line fittings, brake lines, and such, The extra points allow for more flexibility in positioning the wrench in tight spots. |
|
Đặc điểm nổi bật |
High-quality construction (chrome vanadium steel) ensures durability and precision. |
|
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
|
Môi trường sử dụng |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
53g, 55g, 78g, 74g, 106g, 104g, 102g, 125g, 132g, 170g, 218g |
|
Chiều rộng tổng thể |
20.8mm, 22.2mm, 25.2mm, 25.3mm, 29mm, 30.1mm, 33.6mm, 39.4mm |
|
Chiều dài tổng thể |
130mm, 150mm, 170mm, 178mm, 190mm, 210mm, 230mm |
|
Tiêu chuẩn |
DIN |