Loại |
Solid state relays for motors |
Số pha của tải |
2 phase, 3 phase |
Điện áp tải |
100...240VAC, 200...480VAC |
Dòng điện tải |
3A, 8A, 20A, 30A, 40A, 50A |
Công suất động cơ phù hợp |
7.5kW, 2.2kW, 3.7kW, 11kW |
Điện áp ngõ vào |
100…120VAC, 200...220VAC, 200…240VAC, 12VDC, 24VDC, 5...24VDC, 12...24VDC, 5VDC |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Khối lượng tương đối |
180g, 1.8kg, 1.1kg, 990g, 1.6kg, 2.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
43mm, 110mm, 90mm |
Chiều cao tổng thể |
81.5mm, 137mm, 120mm, 140mm, 170mm |
Chiều sâu tổng thể |
53mm, 153mm, 135mm, 107mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, TUV, UL |
Phụ kiện mua rời |
Spacer: PFP-S, Stopper: HYBT-07, Stopper: BIZ-07, Cooling fan: SX1-D10, Cooling fan: SX1-E12, Cooling fan: SX1-D14, Cooling fan: SX1-E17 |
Thanh ray (Bán riêng) |
PFP-100N, PFP-100N2, PFP-50N, R99-12 |