Loại |
General-purpose vertical |
Loại/Kiểu tác động |
Adjustable roller lever |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPST (1NC), SPST (1NO) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
4A at 30VDC, 6A at 250VAC |
Kiểu hiển thị |
No |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
4.21N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
18...27° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
30° |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
31mm |
Chiều cao thân |
68mm |
Chiều sâu thân |
31mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước ống dẫn cáp |
1/2PF |
Môi trường làm việc |
Heat-resistant, Environmental resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-10...70°C |
Độ ẩm môi trường |
45...95% |
Khối lượng tương đối |
60g |
Chiều rộng tổng theer |
31mm |
Chiều cao tổng thể |
105.8mm |
Chiều sâu tổng thể |
31mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, KC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |