Loại |
Receptacles & switch plates |
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
Số lỗ chờ thiết bị |
1 |
Thành phần thiết bị |
Socket Outlet, Switch |
Số lượng ổ cắm |
1 |
Kiểu lỗ cắm |
3 pin universal socket |
Cường độ dòng điện ổ cắm |
13A |
Công suất ổ cắm |
250VAC |
Số lượng công tắc |
1 |
Chức năng của công tắc |
1 way |
Cường độ dòng điện công tắc |
16A |
Điện áp |
250VAC |
Vật liệu |
Polycarbonate |
Màu sắc |
White |
Kiểu đấu dây |
Screw terminals |
Đặc điểm |
With switch |
Tiêu chuẩn |
IEC |