Loại |
Receptacles & switch plates |
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
Số lỗ chờ thiết bị |
1, 2 |
Thành phần thiết bị |
Socket Outlet, USB, Switch, Indicator |
Số lượng ổ cắm |
1, 2 |
Kiểu lỗ cắm |
2 pin universal socket, 2 pin & earth Schuko socket, 3 pin universal socket |
Cường độ dòng điện ổ cắm |
10A, 16A, 13A |
Công suất ổ cắm |
250VAC |
Số lượng công tắc |
1, 2 |
Chức năng của công tắc |
1 way, 2 way |
Cường độ dòng điện công tắc |
16A |
Điện áp |
250VAC |
Vật liệu |
Polycarbonate |
Màu sắc |
White |
Kiểu đấu dây |
Screw terminals |
Đặc điểm |
USB Charger, With switch, With indicator light |
Số ổ USB |
1 |
Đèn báo |
LED |
Tiêu chuẩn |
IEC |