Công tắc tơ CHINT NC1 series 

Công tắc tơ CHINT NC1 series
Hãng sản xuất: CHINT
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 74

Series: Công tắc tơ CHINT NC1 series

Đặc điểm chung của Công tắc tơ CHINT NC1 series

Công tắc tơ CHINT dòng NC1:
- Ứng dụng tạo & ngắt mạch từ xa; bảo vệ mạch khỏi quá tải khi lắp với rơ le quá tải nhiệt;
- Thường xuyên khởi động và kiểm soát công tắc tơ AC
- Nhiệt độ môi trường: -5℃ ~ + 40℃
- Điều kiện lắp đặt: độ nghiêng giữa mặt phẳng lắp và mặt phẳng thẳng đứng không được vượt quá ± 5°
- Điện áp: AC50 / 60Hz, 690V, lên đến 95A

Thông số kỹ thuật chung của Công tắc tơ CHINT NC1 series

Loại

Standard

Số cực

3P, 4P

Tiếp điểm chính

3NO, 4NO, 2NO+2NC

Tiếp điểm phụ

1NO, 1NC, 1NO+1NC

Kích thước

18AF, 32AF, 65AF, 95AF

Dòng điện (Ie)

9A, 12A, 18A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 95A

Công suất động cơ

4kW at 380VAC, 5.5kW at 380VAC, 7.5kW at 380VAC, 11kW at 380VAC, 15kW at 380VAC, 18.5kW at 380VAC, 22kW at 380VAC, 30kW at 380VAC, 37kW at 380VAC, 45kW at 380VAC

Cuộn dây

24VAC, 36VAC, 110VAC, 127VAC, 220VAC, 240VAC, 380VAC, 415VAC, 440VAC, 550VAC, 600VAC, 660VAC, 24VDC, 36VDC, 48VDC, 110VDC, 220VDC, 380VDC

Tần số

50Hz, 60Hz

Điện áp dây

AC, DC

Điện áp

690VAC

Đấu nối

Screws terminals

Lắp đặt

DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing)

Nhiệt độ môi trường

-5...40°C

Chiều rộng tổng thể

47mm, 57mm, 77mm, 84mm, 87mm, 96mm

Chiều cao tổng thể

76mm, 86mm, 129mm

Chiều sâu tổng thể

86mm, 116mm, 87mm, 122mm, 95mm, 131mm, 100mm, 138mm, 173mm, 127mm, 188mm, 135mm

Tiêu chuẩn

IEC, CE, UL, EK, ESC, GOST, KEMA, RCC, UKrSEPRO, VDE

Rơ le bảo vệ quá tải (Mua riêng)

NR2-11.5 1.25-2, NR2-11.5 1.6-2.5, NR2-11.5 2.5-4, NR2-11.5 4-6, NR2-11.5 5.5-8, NR2-11.5 7-10, NR2-11.5 9-13, NR2-11.5 0.1-0.16, NR2-11.5 0.16-0.25, NR2-11.5 0.25-0.4, NR2-11.5 0.4-0.63, NR2-11.5 0.63-1, NR2-11.5 1-1.6, NR2-25 0.1-0.16, NR2-25 0.16-0.25, NR2-25 0.25-0.4, NR2-25 0.4-0.63, NR2-25 0.63-1, NR2-25 1-1.6, NR2-25 1.25-2, NR2-25 1.6-2.5, NR2-25 2.5-4, NR2-25 4-6, NR2-25 5.5-8, NR2-25 7-10, NR2-25 9-13, NR2-25 12-18, NR2-25 17-25, NRE8-25 0.6-1.2, NRE8-25 1.2-2.4, NRE8-25 2-4, NRE8-25 4-8, NRE8-25 5-10, NRE8-25 7-12, NRE8-25 10-20, NRE8-25 20-25, NRE8-25 22-32, NR2-36 23-32, NR2-36 28-36, NR2-93 23-32, NR2-93 30-40, NR2-93 37-50, NR2-93 48-65, NR2-93 55-70, NR2-93 63-80, NR2-93 80-93, NRE8-40 2-4, NRE8-40 4-8, NRE8-40 5-10, NRE8-40 10-20, NRE8-40 20-40, NRE8-100 30-65, NRE8-100 50-100

Tiếp điểm phụ (Mua riêng)

F4-02, F4-04, F4-11, F4-13, F4-20, F4-22, F4-31, F4-40

Tiếp điểm phụ có thời gian (Mua riêng)

F5-D0, F5-D2, F5-D4, F5-T0, F5-T2, F5-T4

Tài liệu Công tắc tơ CHINT NC1 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 9 -  Đã truy cập: 126.492.431
Chat hỗ trợ