Loại |
Electromagnetic starter |
Số cực |
2P, 4P |
Tiếp điểm chính |
2NO, 1NO+1NC, 2NC, 4NO, 3NO+1NC, 2NO+2NC, 4NC |
Dòng điện (Ie) |
20A, 25A, 40A, 63A, 32A |
Cuộn dây |
230VAC, 24VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Thời gian khởi động |
15...25ms Closing, 20...30ms opening coil, 10...20ms closing coil, 15...20ms closing coil, 5...10ms opening coil |
Đấu nối |
Screw terminals |
Lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Khối lượng tương đối |
138g, 256g, 372g, 369g, 140g, 270g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm, 36mm, 54mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
71mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, EAC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, Sealable terminal covers: 5TT5910-5, Sealable terminal covers: 5TT5910-6, Sealable terminal covers: 5TT5910-7 |
Tiếp điểm phụ (Mua riêng) |
5TT5910-0, 5TT5910-1 |