ARS-L2R12
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
ARS-L3LR11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S210
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S312
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L212
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S212
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L2R22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L322
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3L22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3R22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3LR22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S2R22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S322
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3L22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3R22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3LR22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L222
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L211
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L2R11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L311
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3L11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3R11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S222
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3L12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3R12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S211
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S2R11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3L11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3R11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L320
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3L20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3R20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3LR20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3L12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3R12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S2R20
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S320
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3R20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3LR20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L220
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L2R20
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L2R10
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L310
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3L10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3R10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3LR10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S220
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S2R10
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S310
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3L10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3R10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3LR10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L210
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S2R12
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S311
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L312
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3LR12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-L3LR12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ARS-S3LR11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|