Loại |
Tape measures |
Hệ đo |
Sae |
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
Dải đo |
100ft |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Front face |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Xử lý bề mặt |
Lacquer coated |
Mềm dẻo |
Flexible |
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Automatic |
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Chức năng |
Auto rewind gear ratio, Have belt clip |
Màu lưỡi |
Yellow |
Màu vỏ |
Black, Yellow |
Vật liệu vỏ |
Metal |
Chiều rộng lưỡi |
3/8'' |
Khối lượng tương đối |
771g |