Loại |
Contact displacement sensor heads |
Phương pháp đo |
Standard, Air-driven |
Phạm vi đo |
1mm, 4mm, 10mm |
Độ phân giải |
0.1µm, 0.4 µm |
Độ chính xác |
0.1µm, 0.4µm |
Tuyến tính |
±0.5%F.S |
Cơ cấu chấp hành |
Ball type |
Lực tác động |
0.7N, 0.25N, 0.6N, 0.065N, 0.09...1.41N |
Phạm vi áp suất phù hợp |
-0.05...-0.70bar, -0.22...-0.5bar, 0.125...2bar |
Sử dụng khí |
Dry air |
Vật liệu cảm biến |
Stainless steel |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
2466mm, 2472.5mm, 2475.15mm, 2467.5mm |
Chiều cao tổng thể |
16mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP54, IP65, IP40, IP50 |
Tiêu chuẩn |
IEC, CE |
Phụ kiện đi kèm |
Preamplifier mounting brackets: ZX-XBT1, Right-angle adapter |
Phụ kiện mua rời |
Actuators: D5SN-TA, Actuators: D5SN-TB1, Actuators: D5SN-TB2, Actuators: D5SN-TB3, Actuators: D5SN-TF1, Actuators: D5SN-TN1 |
Bộ điều khiển (Bán riêng) |
ZX-TDA11 2M, ZX-TDA41 2M |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
ZX-XC1A, ZX-XC4A, ZX-XC8A |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
ZX-CAL2, ZX-SF11, ZX-SFW11EV3, ZX-SW11EV3, ZX-XBT1, ZX-XBT2 |