|
Loại |
Blade terminals |
|
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
1.7mm, 2.3mm, 3.4mm |
|
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
3.4mm, 4.2mm, 5.6mm |
|
Chiều dài phần cho dây vào |
4.5mm, 6.5mm |
|
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
|
Chiều dài đầu cốt pin dẹt |
12.7mm |
|
Độ rộng đầu cốt pin dẹt |
3mm, 4.6mm |
|
Độ dày đầu cốt pin dẹt |
0.75mm, 0.85mm, 0.95mm |
|
Dùng cho dây cứng |
0.57...1.44mm, 1.14...1.82mm, 1.82...2.89mm |
|
Dùng cho dây mềm |
0.25...1.65mm², 22...16AWG, 1.04...2.63mm², 16...14AWG, 2.63...6.64mm², 12...10AWG |
|
Chiều dài tổng thể |
21.5mm, 23.5mm |
|
Tiêu chuẩn |
CSA, UL |