|
Loại |
Connector |
|
Hình dạng |
Straight |
|
Chất liệu |
304 Stainless steel |
|
Kiểu nối ống (A-port) |
Barbed |
|
Kích thước ống |
d10.3mm, d13.5mm, d17mm, d21.4mm, d26.9mm, d33.7mm, d42.2mm, d48.1mm, d59.8mm, d75.5mm, d88mm, d113mm |
|
Kiểu đầu nối (B-port) |
Quick clamp |
|
Chiều dài tổng |
60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 100mm, 120mm, 150mm |
|
Lưu chất |
Air, Oil, Steam, Water |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
JAPAN, KOREA |