Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC KQ2 series 

Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC KQ2 series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 238

Series: Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC KQ2 series

Đặc điểm chung của Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC KQ2 series

Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC dòng KQ2:
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ.
- Dao động nâng cao.
- Tích hợp đầu cắm ống khí hình oval có thể nhấn nhả giúp tháo/ giữ ống khí trong quá trình làm việc

Thông số kỹ thuật chung của Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC KQ2 series

Loại

One-touch couplings

Hình dạng

Male connector, Hexagon socket head male connector, Male elbow, 45° male elbow, Universal male elbow, Hexagon socket head universal male elbow, Universal female elbow, Double universal male elbow, Triple universal male elbow, Extended male elbow, Male branch tee, Male run tee, Male delta union

Cổng A (đường kính bên ngoài)

3.2mm, 4mm, 6mm

Cổng B (cỡ ren đầu nối)

1/8", 1/4", 3/8"

Cổng B (loại ren đầu nối)

R, Rc

Chất liệu thân

Brass (C3604), Polybutylene terephthalate (PBT)

Xử lý bề mặt

No plating, Electroless nickel plating

Chất liệu ren

Brass

Sử dụng cho loại chất liệu ống

Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon

Phương pháp làm kín

Face seal

Chất liệu O-ring

Nitrile butadiene rubber (NBR)

Chất liệu vòng xả

Polyoxymethylene (POM)

Hình dạng nút xả

Oval type

Môi chất

Air, Water

Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng)

0...40°C, -5...60°C

Dải áp suất hoạt động

-100kPa...1MPa

Áp suất chịu đựng

3Mpa

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng)

0...40°C (Water), -5...60°C

Khối lượng tương đối

6.3g, 15.1g, 6.9g, 14.5g, 6.5g, 10.6g, 22.8g, 11.6g, 9.6g, 16.3g, 5.1g, 14.3g, 5.2g, 5.7g, 15g, 30.2g, 5.5g, 14.7g, 29.9g, 12.6g, 12.9g, 23.2g, 19.2g, 28.5g, 28.9g, 60.3g, 27.5g, 36.8g, 54.4g, 37.8g, 55.4g, 22g, 31.2g, 48.7g, 22.6g, 31.8g, 49.3g, 15.3g, 34.6g, 15.5g, 34.9g, 15.9g, 35.3g, 62.8g, 4.9g, 5.9g, 6.6g, 1.1g, 14.9g, 6g, 15.2g, 6.7g, 16g, 9.1g, 19g, 9.7g, 19.3g, 27.6g

Chiều rộng tổng thể

12mm, 17mm, 21mm, 19.5mm, 19.8mm, 20.5mm, 26mm, 27.2mm, 28.9mm, 29.7mm, 30.9mm, 34.05mm, 29mm, 29.6mm, 31mm, 19.9mm, 20.3mm, 21.3mm, 16.1mm, 18.8mm

Chiều cao tổng thể

14.1mm, 15mm, 16.4mm, 17.2mm, 14mm, 15.2mm, 19.55mm, 22.95mm, 19.6mm, 24mm, 21.8mm, 26.2mm, 28.2mm, 24.6mm, 28.7mm, 24.8mm, 24.7mm, 28.6mm, 36.4mm, 53.8mm, 57.2mm, 59.2mm, 40.3mm, 43.7mm, 45.7mm, 33.15mm, 34.55mm, 33.3mm, 35.6mm, 35.5mm, 37.8mm, 39.8mm, 19.45mm, 22.85mm, 30.8mm, 34.2mm, 35.2mm, 32.9mm, 37.3mm, 39.3mm, 26.7mm, 30.1mm, 28.8mm, 32.2mm, 31.7mm

Chiều sâu tổng thể

12mm, 17mm, 21mm, 8.2mm, 10.4mm, 22mm, 14mm

Đường kính tổng thể

13mm, 18mm

Chiều dài tổng thể

20.6mm, 19.8mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Tài liệu Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ren)(kết nối ren tiêu chuẩn R,Rc) SMC KQ2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 7 -  Đã truy cập: 86.029.958
Chat hỗ trợ