Hình dạng |
Male connector |
Cổng A (đường kính bên ngoài) |
4mm |
Cổng B (cỡ ren đầu nối) |
1/8" |
Cổng B (loại ren đầu nối) |
R |
Chất liệu thân |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Chất liệu ren |
Stainless steel 304 |
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon |
Phương pháp làm kín |
Thread sealant |
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
Chất liệu vòng xả |
Polyacetal (POM-C) |
Hình dạng nút xả |
Round type |
Môi chất |
Air |
Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng) |
-5...60°C |
Dải áp suất hoạt động |
-100kPa...1MPa |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-5...60°C, 0...40°C (Water) |
Khối lượng tương đối |
16g |
Đường kính tổng thể |
12mm |
Chiều dài tổng thể |
39.1mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |