|
Loại |
Cable glands |
|
Hình dạng |
Straight |
|
Dải kích thước cáp |
6...12mm |
|
Kiểu ren |
Pg |
|
Cỡ ren |
Pg13.5 |
|
Chiều dài ren |
8mm |
|
Chiều dài phần ghép nối liên kết |
22mm |
|
Cỡ cờ lê |
22mm, 23mm |
|
Dùng cho lỗ chờ kích thước |
20.4mm |
|
Vật liệu |
316 stainless steel |
|
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
|
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
|
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
|
Môi trường hoạt động |
Acid resistance, Alcohol resistance, Alkali resistance, Fire resistance, Indoor, Outdoor, Waterproof, Corrosive, Dustproof |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
|
Chiều dài tổng thể |
30mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |