Loại |
Cable glands |
Hình dạng |
Straight |
Dải kích thước cáp |
3...6.5mm, 4...8mm, 5...10mm, 6...12mm, 10...14mm, 13...18mm, 18...25mm, 25...33mm, 32...38mm, 37...44mm, 42...52mm |
Kiểu ren |
Pg |
Cỡ ren |
Pg7, Pg9, Pg11, Pg13.5, Pg16, Pg21, Pg29, Pg36, Pg42, Pg48, Pg63 |
Chiều dài ren |
7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 13mm, 14mm, 16mm |
Chiều dài phần ghép nối liên kết |
19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 23mm, 27mm, 31mm, 37mm, 38mm, 42mm |
Cỡ cờ lê |
14mm, 15mm, 18mm, 17mm, 20mm, 21mm, 22mm, 23mm, 24mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 65mm, 76mm, 80mm |
Dùng cho lỗ chờ kích thước |
12.5mm, 15.2mm, 18.6mm, 20.4mm, 22.5mm, 28.3mm, 37mm, 47mm, 54mm, 59.3mm, 72mm |
Vật liệu |
304 stainless steel, 316 stainless steel, 316L stainless steel |
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Môi trường hoạt động |
Acid resistance, Alcohol resistance, Alkali resistance, Fire resistance, Indoor, Outdoor, Waterproof, Corrosive, Dustproof |
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
Chiều dài tổng thể |
26mm, 28mm, 29mm, 30mm, 31mm, 36mm, 41mm, 48mm, 51mm, 52mm, 58mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |