Loại |
Cable glands |
Hình dạng |
Straight |
Dải kích thước cáp |
4...8mm |
Kiểu ren |
Pg |
Cỡ ren |
Pg9 |
Chiều dài ren |
8mm |
Chiều dài phần ghép nối liên kết |
20mm |
Cỡ cờ lê |
18mm, 17mm |
Dùng cho lỗ chờ kích thước |
15.2mm |
Vật liệu |
316L stainless steel |
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Môi trường hoạt động |
Acid resistance, Alcohol resistance, Alkali resistance, Fire resistance, Indoor, Outdoor, Waterproof, Corrosive, Dustproof |
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
Chiều dài tổng thể |
28mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |