Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Power supply, Control, Distribution |
Số dây |
4 |
Tiết diện dây |
1.5mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
4x1.5mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
300V, 500V |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
PVC |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Gray |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Flexible |
Đường kính bên ngoài dây |
9.4mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
30/0.24 |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
13.3 |
Môi trường hoạt động |
Laid in ducts |
Trọng lượng mỗi mét dài |
28.9kg |
Đường kính tổng |
9.4mm |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60227-5, TCVN 6610-5 |