|
Loại |
Electrical cables |
|
Ứng dụng |
Motors, Power supply |
|
Số dây |
1 |
|
Tiết diện dây |
70mm² |
|
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
1x70mm² |
|
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
|
Điện áp định mức |
0.6/1KV |
|
Vật liệu dẫn |
CU |
|
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
|
Loại dây |
Insulation |
|
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
|
Chất làm đầy |
Yes |
|
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
|
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
|
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
|
Độ uốn |
Flexible |
|
Đường kính bên ngoài dây |
14.8mm |
|
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
|
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
19/ |
|
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
0.268 |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Trọng lượng mỗi mét dài |
0.7285kg |
|
Đường kính tổng |
14.8mm |
|
Chiều dài tổng |
Made to order |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60502-1, TCVN 5935-1 |