Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Motors, Power supply |
Số dây |
1 |
Tiết diện dây |
0.75mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
1x0.75mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
0.6/1KV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Độ uốn |
Bend and stay |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60502-1, TCVN 5935-1 |