Loại |
Timing belts |
Size |
DT5, DT10 |
Hệ đo lường |
Metric |
Dài |
300mm, 410mm, 460mm, 480mm, 515mm, 550mm, 590mm, 620mm, 650mm, 700mm, 750mm, 800mm, 815mm, 860mm, 900mm, 940mm, 1075mm, 1100mm, 260mm, 400mm, 530mm, 630mm, 660mm, 720mm, 840mm, 980mm, 1210mm, 1240mm, 1250mm, 1320mm, 1350mm, 1420mm, 1500mm, 1610mm, 1800mm, 1880mm |
Dung sai chiều dài đai |
±0.15mm, ±0.18mm, ±0.25mm, ±0.4mm |
Rộng |
5mm, 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 50mm, 200mm |
Dung sai chiều rộng đai |
±0.5mm |
Chất liệu dây |
Polyurethane (PU) |
Vật liệu sợi lõi |
Steel cord, Aramid cord, Glass fiber cord |
Bước răng |
5mm, 10mm |
Số răng |
60, 82, 92, 96, 103, 110, 118, 124, 130, 140, 150, 160, 163, 172, 180, 188, 215, 220, 26, 40, 53, 63, 66, 70, 72, 80, 84, 90, 98, 121, 125, 132, 135, 142, 161 |
Hình dáng răng |
Trapezoidal |
Vị trí răng |
Two side |
Đặc tính ứng dụng |
Smooth operation, Energy-saving |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Ozone resistance |