Loại |
V belts |
Kí hiệu bản dây |
3V, 5V, 8V |
Hệ đo lường |
Inch |
Chiều dài đai |
25", 26.5", 28", 30", 31.5", 33.5", 35.5", 37.5", 40", 42", 42.5", 45", 47.5", 50", 53", 56", 59", 60", 63", 65", 67", 71", 73", 75", 80", 81", 83", 85", 90", 95", 100", 106", 112", 118", 125", 132", 140", 150", 160", 163", 170", 171", 180", 190", 200", 212", 224", 236", 250", 265", 280", 300", 315", 335", 355", 230", 375", 400", 425", 450", 475", 500", 560", 600" |
Độ rộng đai |
3/8", 5/8", 1" |
Chiều dày |
21/64", 35/64", 7/8" |
Chất liệu dây |
Rubber |
Loại dây V-belt |
Standard |
Tông màu |
Black |
Đặc tính ứng dụng |
High power transmission |
Môi trường hoạt động |
Heat resistance, Oil resistance, Static conductivity requirements |
Nhiệt độ hoạt động |
-30...82°C, -22...180°F |