Loại |
V belts |
Kí hiệu bản dây |
3M, 5M, 7M, 11M |
Hệ đo lường |
Metric |
Chiều dài đai |
180mm, 185mm, 190mm, 195mm, 200mm, 206mm, 212mm, 218mm, 224mm, 230mm, 236mm, 243mm, 250mm, 258mm, 265mm, 272mm, 280mm, 290mm, 300mm, 307mm, 315mm, 325mm, 335mm, 345mm, 355mm, 365mm, 375mm, 387mm, 400mm, 412mm, 425mm, 437mm, 450mm, 462mm, 475mm, 487mm, 500mm, 515mm, 530mm, 545mm, 560mm, 580mm, 600mm, 615mm, 630mm, 650mm, 670mm, 690mm, 710mm, 730mm, 750mm, 775mm, 800mm, 805mm, 825mm, 850mm, 875mm, 900mm, 925mm, 950mm, 975mm, 1000mm, 1030mm, 1060mm, 1090mm, 1120mm, 1150mm, 1180mm, 1220mm, 1250mm, 1280mm, 1320mm, 1360mm, 1400mm, 1450mm, 1500mm, 1850mm, 1550mm, 1600mm, 1650mm, 1700mm, 1750mm, 1800mm, 1900mm, 1950mm, 2000mm, 2060mm, 2120mm, 2180mm, 2240mm, 2300mm |
Độ rộng đai |
3mm, 5mm, 7mm, 11mm |
Chiều dày |
2mm, 3mm, 5mm, 7mm |
Góc đai |
60° |
Đường kính nhỏ nhất puly |
17mm, 26mm, 42mm, 67mm |
Chất liệu dây |
Rubber |
Loại dây V-belt |
Banded |
Số rãnh |
1 |
Tông màu |
Black |
Tốc độ tối đa |
40m/s |
Đặc tính ứng dụng |
Compact design, Highspeed |
Môi trường hoạt động |
Weather resistance |