Dây curoa MITSUBOSHI Trapezoidal tooth timing belts (Polyurethane) T10 series 

Dây curoa MITSUBOSHI Trapezoidal tooth timing belts (Polyurethane) T10 series
Hãng sản xuất: MITSUBOSHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 118

Series: Dây curoa MITSUBOSHI Trapezoidal tooth timing belts (Polyurethane) T10 series

Đặc điểm chung của Dây curoa MITSUBOSHI Trapezoidal tooth timing belts (Polyurethane) T10 series

Dây curoa răng thang MITSUBOSHI chất liệu PU (Polyurethane) dòng T10 với khả năng chống mài mòn cao và ít phân tán bụi cao su, dây đai răng chất liệu polyurethane thích hợp sử dụng ở những nơi yêu cầu môi trường sạch sẽ.
- Tốt nhất cho việc truyền tải nhẹ cần độ chính xác cao.
- Thích hợp cho việc sử dụng giấy ăn vì nó không làm ô nhiễm đối tượng tiếp xúc.
- Vận hành êm ái và không gây tiếng ồn vì nó có thể linh hoạt để phù hợp với các ròng rọc có đường kính nhỏ.
- Có thể sản xuất các đơn hàng đặc biệt.
Ứng dụng: Dây curoa răng thang MITSUBOSHI chất liệu PU (Polyurethane) dòng T10 ứng dụng truyền lực sử dụng cho máy móc sản xuất công nghiệp

Thông số kỹ thuật chung của Dây curoa MITSUBOSHI Trapezoidal tooth timing belts (Polyurethane) T10 series

Loại

Timing belts

Kí hiệu bản dây

T10

Hệ đo lường

Metric

Chiều dài đai

360mm, 370mm, 400mm, 410mm, 440mm, 450mm, 500mm, 530mm, 550mm, 560mm, 600mm, 610mm, 630mm, 650mm, 660mm, 690mm, 700mm, 720mm, 750mm, 780mm, 800mm, 810mm, 840mm, 850mm, 880mm, 890mm, 900mm, 910mm, 920mm, 940mm, 950mm, 960mm, 970mm, 980mm, 1000mm, 1010mm, 1050mm, 1080mm, 1100mm, 1110mm, 1140mm, 1150mm, 1200mm, 1210mm, 1240mm, 1250mm, 1300mm, 1320mm, 1350mm, 1380mm, 1390mm, 1400mm, 1420mm, 1440mm, 1450mm, 1460mm, 1500mm, 1560mm, 1600mm, 1610mm, 1700mm, 1750mm, 1780mm, 1800mm, 1880mm, 1960mm, 2160mm, 2200mm, 2210mm, 2250mm

Độ rộng đai

40mm, 50mm

Chiều dày

4.5mm

Đường kính nhỏ nhất puly

44.56mm

Chất liệu dây

Polyurethane (PU)

Khoảng cách giữa 2 răng

10mm

Số răng

36, 37, 40, 41, 44, 45, 50, 53, 55, 56, 60, 61, 63, 65, 66, 69, 70, 72, 75, 78, 80, 81, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 105, 108, 110, 111, 114, 115, 120, 121, 124, 125, 130, 132, 135, 138, 139, 140, 142, 144, 145, 146, 150, 156, 160, 161, 170, 175, 178, 180, 188, 196, 216, 220, 221, 225

Hình dáng răng

Trapezoidal

Vị trí răng

One side

Độ rộng răng

3.5mm

Chiều cao răng

2.5mm

Góc răng

40°

Tông màu

Gray

Tốc độ tối đa

30-40m/s

Đặc tính ứng dụng

Compact design, Flexibility

Môi trường hoạt động

Abrasion resistance, Oil resistance

Tài liệu Dây curoa MITSUBOSHI Trapezoidal tooth timing belts (Polyurethane) T10 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 108 -  Đã truy cập: 126.073.864
Chat hỗ trợ