|
Loại |
Tracklights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
10W, 15W, 20W, 30W |
|
Quang thông |
600lm, 620lm, 640lm, 1260lm, 1400lm, 1280lm, 1700lm, 1900lm, 2700lm, 3000lm |
|
Hiệu suất |
60lm/W, 62lm/W, 64lm/W, 84lm/W, 93lm/W, 90lm/W, 100Lm/W, 85lm/W, 95lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Warm yellow, Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
2700K, 3000K, 4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
48VDC, 220VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h, 50 |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Góc chiếu sáng |
30° |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
Black |
|
Đặc điểm |
Compact, lightweight design with impact resistant housing, 30 degree narrow beam angle, focused lighting to highlight decorations, paintings, areas that need decorative lighting, Rotate 360 degrees on the scale and fold 90 degrees on the lamp base, flexibly adjust the beam direction |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Khối lượng tương đối |
165g, 220g, 270g |
|
Chiều dài tổng thể |
117mm, 140mm, 270mm, 148mm, 170mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
45mm, 50mm, 64mm, 75mm |
|
Chiều cao tổng thể |
86mm, 130mm, 95mm, 140mm, 155mm |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN, IEC |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
Rail: Ray TRL01/1000 (1m), Rail: RAY TRL01/NC+, Rail: RAY TRL01/NCT, Rail: RAY TRL01/NG, Rail: RAY TRL01/NT |