|
Loại |
AC-DC clamp meter |
|
Loại hiển thị |
Digital |
|
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
|
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, DC current, DC voltage, Frequency, Resistance, Continuity check |
|
Dải đo tần số |
10Hz, 100Hz, 1kHz, 10kHz |
|
Độ chính xác dải đo tần số |
1Hz...10kHz - ±0.5%rdg. ±5dgt., 40...400Hz - ±0.5%rdg. ±5dgt. |
|
Dải đo điện áp xoay chiều |
6V, 60V, 600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
6V - ±1.3%rdg. ±4dgt. [50/60Hz], 60V - ±1.3%rdg. ±4dgt. [50/60Hz], 600V - ±1.3%rdg. ±4dgt. [50/60Hz], 6V - ±3%rdg. ±5dgt. [40...400Hz], 60V - ±3%rdg. ±5dgt. [40...400Hz], 600V - ±3%rdg. ±5dgt. [40...400Hz] |
|
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600A, 1000A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
600A - ±1.5%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 600A - ±3%rdg. ±5dgt. [40...400Hz], 1000A - ±3%rdg. ±5dgt. [40...400Hz] |
|
Dải đo điện áp một chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
600mV - ±1%rdg. ±3dgt., 6V - ±1%rdg. ±3dgt., 60V - ±1%rdg. ±3dgt., 600V - ±1%rdg. ±3dgt. |
|
Dải đo dòng điện một chiều |
600A, 1000A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
600A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt. |
|
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm |
|
Độ chính xác dải đo điện trở |
600Ohm - ±1%rdg. ±5dgt., 6kOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 60kOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 600kOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 6MOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 60MOhm - ±5%rdg. ±8dgt. |
|
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Current clamp, Probe tip |
|
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
|
Chức năng |
Sleep function, Hold function, Min./Max. mode, Overflow warning function, Zero adjustment (Capacitor, Resistance) , Back light, NCV function |
|
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
|
Cấp an toàn |
CAT IV (600V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
|
Kích thước kẹp |
40mm |
|
Khối lượng tương đối |
310g |
|
Chiều rộng tổng |
82mm |
|
Chiều cao tổng |
254mm |
|
Chiều sâu tổng |
36mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, RoHS |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R03 x 2 pc, Test leads: 7066A, Carrying Case: 9094 |
|
Phụ kiện bán rời |
Case: 9094, Test leads: 7066A |