Loại |
Insulation resitance meters |
Loại hiển thị |
Digital |
Số chữ hiển thị |
4 |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
Insulation resistance, AC voltage, DC voltage |
Điện áp kiểm tra cách điện |
50VDC, 125VDC, 250VDC, 500VDC, 1000VDC |
Dải đo điện trở |
100MOhm, 250MOhm, 500MOhm, 2000MOhm, 4000MOhm |
Cấp chính xác đo điện trở |
±4%rdg. ± 4dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
420V, 600V |
Cấp chính xác đo điện áp xoay chiều |
±2.3%rdg. ±8dgt. |
Dải đo điện áp một chiều |
4.2V, 42V, 420V, 1000V |
Cấp chính xác đo điện áp một chiều |
±1.3%rdg. ±4dgt. |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
20hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Alligator clip, Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Comparator, Auto discharge, Auto power save function (APS), Automatic DC/AC detection, Back light, Drop proof, Live circuit warning |
Cấp an toàn |
CAT III (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Base on test end, Test leads |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
600g |
Chiều rộng tổng thể |
159mm |
Chiều cao tổng thể |
177mm |
Chiều sâu tổng thể |
53mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Neck strap, Battery: LR6 x 4 pc |
Phụ kiện mua rời |
Alligator clip set: L4935, Breaker pin: L9788-91, Breaker pin: L9788-92, Connection cable set: L4930, Magnetic adapter: 9804-01, Magnetic adapter: 9804-02, Test lead: L9788-10, Test lead: L9788-11, Test pin set: L4938, Tip pin: L9788-90, Wireless adapter:Z3210 |