Loại |
Insulation resitance meters |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
Insulation resistance, AC voltage, DC voltage, Continuity check |
Điện áp kiểm tra cách điện |
50VDC, 100VDC, 250VDC, 500VDC |
Dòng điện kiểm tra cách điện |
1...1.2mADC |
Dải đo điện trở |
4Mohm, 40Mohm, 400MOhm, 200MOhm, 2000MOhm |
Cấp chính xác đo điện trở |
±2%rdg. ±6dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
600V |
Cấp chính xác đo điện áp xoay chiều |
±3%rdg. ±6dgt. |
Dải đo điện áp một chiều |
20...600V, -20...-600V |
Cấp chính xác đo điện áp một chiều |
±3%rdg. ±6dgt. |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Alligator clip, Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto discharge, Auto power off, Back light, Bar graph, Data hold function, Battery alarm, Comparator, Live circuit warning, Remote measurement, Safety lock |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Protective figerguard |
Cấp an toàn |
CAT III (600V) |
Bộ nhớ |
99 |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
600g |
Chiều rộng tổng |
158mm |
Chiều cao tổng |
105mm |
Chiều sâu tổng |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Shoulder Strap: 9121, Battery: R6x6, Test lead set: 7150A |
Phụ kiện bán rời |
Hook type prod: 8016, Carrying case: 9089, Fuse: 8923, Shoulder strap: 9121, Test leads with remote control switch set: 7150A |