Loại |
Insulation resitance meters |
Loại hiển thị |
Analog |
Đặc tính hiển thị |
Pointer |
Tham số đo lường |
AC voltage, Insulation resistance |
Điện áp kiểm tra cách điện |
1000VDC |
Dải đo điện trở |
2000MOhm |
Cấp chính xác đo điện trở |
±2% of scale length |
Dải đo điện áp xoay chiều |
600V |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
20hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Alligator clip, Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto discharge, Battery check Bright LED luminous scale, Drop proof, Live circuit check |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT III (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10…50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
820g |
Chiều rộng tổng thể |
162mm |
Chiều cao tổng thể |
182mm |
Chiều sâu tổng thể |
57mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: LR6 x 4 pc, Neck strap, Test lead: L9787 |
Phụ kiện mua rời |
Alligator clip set: L4935, Breaker pin: L9788-91, Breaker pin: L9788-92, Connection cable set: L4930, Magnetic adapter: 9804-01, Magnetic adapter: 9804-02, Test lead: L9788-10, Test lead: L9788-11, Test pin set: L4938, Tip pin: L9788-90, Wireless adapter:Z3210 |