Loại |
Digital pulse meters |
Thông số đo lường |
Cycle, Frequency (Hz), Passing time, Revolutions, Velocity, Moving velocity, Time difference, Time range, Pulse width, Pulse interavel, Adding counter |
Nguồn cấp |
24...60VAC, 24...60VDC |
Loại ngõ vào đo lường |
Non contact, Contact |
Dải đo xung |
0.0003Hz...10KHz, 0.003...1000Hz |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Chức năng |
Time unit selection function, Start compensation timer function, Display cycle setting function, Parameter lock, Auto-zero function |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Số ngõ ra |
3, 5, 6 |
Loại ngõ ra |
3 x Contact output, 5 x Contact output, 5 x NPN open collector, 4...20mA |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W91xD45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
230g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
107.6mm |