|
Loại |
AC-DC clamp meter |
|
Loại hiển thị |
Digital |
|
Đặc tính hiển thị |
LED display |
|
Số chữ hiển thị |
4 |
|
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, DC current, DC voltage, Resistance, Continuity check |
|
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
|
Dải điện áp hoạt động |
600VAC, 600VDC |
|
Dải đo điện áp xoay chiều |
400V, 600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
400V - ±2%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 600V - ±2%rdg. ±5dgt. [50/60Hz] |
|
Dải đo dòng điện xoay chiều |
40A, 400A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
40A - ±3%rdg. ±8dgt. [50/60Hz], 299.9A - ±3.5%rdg. ±6dgt. [50/60Hz], 400A - ±4%rdg. ±6dgt. [50/60Hz] |
|
Dải đo điện áp một chiều |
400V, 600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
400V - ±1.5%rdg. ±5dgt., 600V - ±1.5%rdg. ±5dgt. |
|
Dải đo dòng điện một chiều |
40A, 400A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
40A - ±3%rdg. ±8dgt., 299.9A - ±3.5%rdg. ±6dgt., 400A - ±4%rdg. ±6dgt. |
|
Dải đo điện trở |
400Ohm, 4kOhm |
|
Độ chính xác dải đo điện trở |
400Ohm - ±2%rdg. ±5dgt., 4kOhm - ±2%rdg. ±5dgt. |
|
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
|
Thời gian hoạt động liên tục |
35hours |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Current clamp |
|
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
|
Chức năng |
Data hold function, Sleep function |
|
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Kiểu kết nối |
Test leads |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
85% max. |
|
Kích thước kẹp |
30mm |
|
Khối lượng tương đối |
200g |
|
Chiều rộng tổng thể |
187mm |
|
Chiều cao tổng thể |
68.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
38.5mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Battery: R03 x 2 pc, Test leads: 7066A |
|
Phụ kiện mua rời |
Carrying case: 9105 |