Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC voltage, DC voltage, Resistance, Continuity check, Diode check |
Dải đo điện áp xoay chiều |
4.2V, 42V, 420V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
4.2V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [50...500Hz], 42V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [50...500Hz], 420V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [50...500Hz], 600V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [50...500Hz] |
Dải đo điện áp một chiều |
420mV, 4.2V, 42V, 420V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
420mV - ±1.3%rdg. ±4dgt., 4.2V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 42V - ±1.3%rdg. . ±4dgt., 420V - ±1.3%rdg. . ±4dgt., 600V - ±1.3%rdg. ±4dgt. |
Dải đo điện trở |
420Ohm, 4.2kOhm, 42kOhm, 420kOhm, 4.2Mohm, 42MOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
420Ohm - ±2%rdg. . ±4dgt., 4.2kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 42kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 420kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 4.2MOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 42MOhm - ±2%rdg. ±4dgt. |
Yêu cầu có pin |
Coin type (3V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
150hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Threaded probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto-ranging, Back light, Auto power save function (APS), Battery-life warning function, Hold function, Manual range function, Overflow warning function, Penlight function |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (600V), CAT IV (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
80% or less |
Khối lượng tương đối |
80g |
Chiều rộng tổng |
30mm |
Chiều cao tổng |
182mm |
Chiều sâu tổng |
26.5mm |
Tiêu chuẩn |
EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032, Sleeves |
Phụ kiện bán rời |
Battery: CR2032 |