- Đồng hồ vạn năng Hioki DT4223 đạt được một mức độ cao về an toàn trong một cơ thể nhỏ gọn và thiết kế trọng lượng nhẹ
- Chức năng ngắt mạch an toàn
- Chức năng đo điện trở và phát hiện điện áp
- Thiết kế rắn chắc có khả năng chịu thả từ độ cao 1 m
- Dây đo được quấn quanh lưng thuận tiện
- Độ chính xác cơ bản là ± 0,5% DC V, đặc tính tần số AC V rộng 40 Hz đến 1 kHz
- Low-pass filter cắt giảm các sóng hài cao (khi đo biến tần dạng sóng cơ bản)
- Nhiệt độ hoạt động -10 (14 ° F) đến 65 ° C (149 ° F)
- Đèn nền hiển thị
CAT IV 300 V, CAT III 600 V
Thang đo V DC |
600.0 mV tới 600.0 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. |
Thang đo V AC |
6.000 V tới 600.0 V, 3 dải, Đặc tính tần số: 40 Hz - 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Thang đo điện trở |
600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 dải Độ chính xác cơ bản: ±0.9 % rdg. ±5 dgt. |
Đo tụ điện C |
N/A |
Đo tần số |
Đo AC V: 99.99 Hz (5 Hz hoặc hơn) tới 9.999 kHz, 3 dải Độ chính xác cơ bản: ±0.1 % rdg. ±2 dgt. |
Kiểm tra thông mạch |
Ngưỡng liên tục [ON]: 25 Ω hoặc thấp hơn (âm báo - còi), [OFF]: 245 Ω hoặc lớn hơn Thời gian đáp ứng: 0.5 ms hoặc hơn |
Kiểm tra đi ốt |
N/A |
Phát hiện điện áp |
80 V tới 600 V AC |
Các chức năng khác |
Chức năng ngắt mạch an toàn, chức năng lọc, giữ hiển thị giá trị, hiển thị tương đối, tự động tiết kiệm điện |
Hiển thị |
Chính và phụ: 4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph |
Tỷ lệ làm mới hiện thị |
5 lần/s (Đo điện dung: 0.05 tới 5 lần/s, tùy thuộc vào giá trị đo, tần số: 1 tới 2 lần/s ) |
Nguồn cấp |
Pin alkaline LR03 ×4, Sử dụng liên tục: 35 giờ (đèn nền OFF) |
Kích thước và trọng lượng |
72 mm (2.83 in)W × 149 mm (5.87 in)H× 38 mm (1.50 in)D, 190 g (6.7 oz) (bao gồm cả pin và bao da) |
Phụ kiện |
Que đo DT4911 ×1, bao da ×1, sổ hướng dẫn sử dụng ×1, Pin alkaline LR03 ×1 |